Thông tin liên hệ
- 036.686.3943
- admin@nguoicodonvn2008.info
WiFi hotspot di động 4G của TP-Link có thể không nổi tiếng như các WiFi hotspot di động Huawei trên toàn thế giới, nhưng là một trong những đối thủ quan trọng của thị phần WiFi router di động, WiFi hotspot di động TP-Link 4G phổ biến ở một số quốc gia hoặc khu vực.
TP-Link M7650 là đại diện cho WiFi router 4G bỏ túi cao cấp của TP-Link. Và TP-Link cũng đã trình làng sản phẩm 4G LTE Advanced Mobile WiFi M7450 mới vào khoảng cuối năm 2017. Vậy đâu là sự khác biệt giữa TP-Link M7650 và M7450? Nên mua cái nào trong 2 router WiFi di động TP-Link này? Cùng Quantrimang so sánh router TP-Link M7650 và M7450 để tìm câu trả lời nhé!
TP-Link M7650 và M7450 có bề ngoài rất giống nhau. Ở mặt trước, có một màn hình nhỏ 1,4 inch. Nút nguồn và nút Home được đặt ở hai bên màn hình. Tương tự, cả hai đều có logo mới của TP-Link. Không có đầu nối cho ăng-ten ngoài, điều này không tốt cho người dùng, vì các Huawei Mobile WiFi và Netgear Mobile WiFi hotspot tương tự đều có hai đầu nối cho ăng-ten ngoài cho cấu hình tiêu chuẩn.
Có thể mở nắp sau của TP-Link M7450 và M7650 để lắp thẻ SIM và thẻ Micro SD. Chúng có các tính năng gần như giống nhau về pin. Nếu không nhìn thấy số model trong nhãn, bạn khó có thể xác định thiết bị là M7450 hay M7650.
Nhìn từ bề ngoài, bạn có thể thấy TP-Link M7650 và M7450 có ngoại hình rất giống nhau. Thông thường, M7650 cao cấp được nâng cấp từ M7450 nên nó đi theo thiết kế của M7450 và chỉ nâng cấp phần bên trong. Bây giờ, hãy so sánh thông số kỹ thuật TP-Link M7650 và thông số kỹ thuật M7450 để biết thêm chi tiết:
Model | TP-Link M7650 | TP-Link M7450 |
Loại sản phẩm | LTE Mobile Hotspot | LTE Mobile Hotspot |
Loại | LTE Cat.11 | LTE Cat.6 |
Chipset | Qualcomm MDM9240 | Qualcomm |
Tốc độ dữ liệu | DL 600Mbps/UL 50Mbps | DL 300Mbps/UL 50Mbps |
Các dải tần 4G LTE được hỗ trợ | B1, B3, B7, B8, B20, B38, B40, B41 | B1, B3, B7, B8, B20, B38, B40, B41 |
WLAN | 802.11a/b/g/n/ac, băng tần kép 2.4GHz & 5GHz | 802.11a/b/g/n/ac, băng tần kép 2.4GHz & 5GHz |
Số người dùng hỗ trợ tối đa | 32 người dùng | 32 người dùng |
MIMO | 2 x 2 MIMO | 2 x 2 MIMO |
Đầu nối cho ăng-ten ngoài | Không | Không |
Quản lý ứng dụng | tpMiFi APP | tpMiFi APP |
Loại SIM | Micro SIM | Micro SIM |
Pin | Có thể tháo rời, 3000 mAh | Có thể tháo rời, 3000 mAh |
Kích thước | 112.5 x 66.5 x 16mm | 112.5 x 66.5 x 16mm |
Cổng Ethernet | Không | Không |
Tải Firmware | Firmware TP-link M7650 | Firmware TP-link M7450 |
Driver | Driver TP-link M7650 | Driver TP-link M7450 |
Giá tham khảo | 1.350.000 đồng | 1.400.000 đồng |
Từ bảng thông số kỹ thuật, có thể thấy TP-Link M7650 và M7450 có các đặc điểm ngoại hình gần như giống nhau, điểm khác biệt duy nhất giữa hai router WiFi 4G này là tốc độ tải xuống LTE được hỗ trợ do chipset Qualcomm khác nhau.
TP-Link 4G LTE Advanced Mobile WiFi M7650 hỗ trợ tốc độ tải xuống tối đa lên đến 600Mbps trên LTE Category 11, trong khi TP-Link M7450 chỉ hỗ trợ tốc độ tải xuống bằng một nửa, 300Mbps. Các tính năng khác của TP-Link M7650 và M7450 hoàn toàn giống nhau. Nếu cần đưa ra lựa chọn, M7650 có thể tốt hơn nhưng giá TP-Link M7650 cao. M7450 có vẻ tốt khi xét về mức giá và cung cấp tốc độ đủ cho nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Nguồn tin: Quantrimang.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn